--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tear apart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scooter
:
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy)
+
dạt dào
:
cũng nói dào dạt Overflow, overbrimSóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyềnAves were lapping against and overflowing the sides of the boatLòng dạt dào tình quêA heart overflowing with homesickness
+
unspoilt
:
không bị cướp phá
+
straw boss
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, như phó đốc công...)
+
adjusted
:
(áo quần) được điều chỉnh kiểu cách hoặc được cắt cho vừa, phù hợp